Việt
Bộ nhiễm sắc thể
đơn bội
Anh
Chromosome set
haploid
Đức
Chromosomensatz
haploider
Haploider Chromosomensatz der Geschlechtszellen.
Bộ nhiễm sắc thể đơn bội của tế bào sinh dục.
Als Besonderheit kann Saccharomyces cerevisiae sowohl in haploider Form (einfacher Chromosomensatz mit 1x16 Chromosomen) als auch in diploider Form (doppelter Chromosomensatz mit 2x16 Chromosomen) unbegrenzt stabil leben und sich fortpflanzen.
Điểm đặc biệt của Saccharomyces cerevisiae là chúng có thể xuất hiện lâu dài và sinh sản chẳng những dưới dạng đơn bội (1x16 nhiễm sắc thể) mà còn dưới dạng nhị bội (2x16 nhiễm sắc thể).
Chromosomensatz,haploider
[EN] Chromosome set, haploid
[VI] Bộ nhiễm sắc thể, đơn bội