Việt
đơn bội
Bộ nhiễm sắc thể
Anh
haploid
Chromosome set
Đức
Chromosomensatz
haploider
Pháp
haploide
Chromosomensatz,haploider
[EN] Chromosome set, haploid
[VI] Bộ nhiễm sắc thể, đơn bội
The state of a cell having only one set of alleles as opposed to the diploid state in which a cell normally contains two copies of each allele.
Một con cá hay một tế bào chỉ chứa một nhiễm sắc thể (tương đồng) trong mỗi cặp nhiễm sắc. Các giao tử là đơn bội.
haploid /SCIENCE/
[DE] haploid
[EN] haploid
[FR] haploide