Việt
Nước cứng
Anh
hard water
Đức
hartes Wasser
Hartwasser
Pháp
eau dure
Hartwasser,hartes Wasser /ENVIR,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Hartwasser; hartes Wasser
[EN] hard water
[FR] eau dure
Hard Water
[DE] Hartes Wasser
[VI] Nước cứng
[EN] Alkaline water containing dissolved salts that interfere with some industrial processes and prevent soap from sudsing.
[VI] Nước kiềm chứa muối không tan gây cản trở các quá trình công nghiệp và ngăn sự tạo bọt xà phòng.