TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước cứng

nước cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

nước cứng

hard water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

water-hardened

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 earth water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raw water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-hardened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nước cứng

wassergehärtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kalkhaltiges Wasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hartes Wasser

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Hard Water

Nước cứng

Alkaline water containing dissolved salts that interfere with some industrial processes and prevent soap from sudsing.

Nước kiềm chứa muối không tan gây cản trở các quá trình công nghiệp và ngăn sự tạo bọt xà phòng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hard Water

[DE] Hartes Wasser

[VI] Nước cứng

[EN] Alkaline water containing dissolved salts that interfere with some industrial processes and prevent soap from sudsing.

[VI] Nước kiềm chứa muối không tan gây cản trở các quá trình công nghiệp và ngăn sự tạo bọt xà phòng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth water, hard water, lime water, raw water, water-hardened

nước cứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wassergehärtet /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] water-hardened

[VI] (thuộc) nước cứng

kalkhaltiges Wasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] hard water

[VI] nước cứng