Việt
tăng lên
tăng giá.
Đức
haussen
Du gehst ja für dich hin, als wenn du zur Schule gingst, und ist so lustig haussen in dem Wald.
Cháu đi đâu mà cứ đăm đăm thẳng tiến như đi học ấy. Ở trong rừng vui lắm cháu ạ!
haussen /vi/
tăng lên, tăng giá.