anziehen /(unr. V.)/
(hat) (Börsenw , Kaufmannsspr ) tăng giá;
các cổ phiếu đang tăng giá. 1 : die Aktien ziehen an
haussieren /[(h)o'si:ron] (sw. V.; ist) (Böisenw.)/
tăng giá;
versteifen /(sw. V.)/
tăng giá;
verteuern /(sw. V.; hat)/
tăng giá;
mắc hơn;
đắt hơn (teurer werden);
thực phẩm đã tăng giá trung binh là 3%. : die Lebensmittel haben sich um durchschnitt lich 3% verteuert
verteuern /(sw. V.; hat)/
lên giấ;
nâng giá;
tăng giá;
làm cho đắt đỏ hơn;
chi phí vận chuyền tăng vọt làm tăng giá cả hàng hóa. : die steigenden Transportkosten verteuern die Waren