Việt
tăng giá
mắc hơn
đắt hơn
Đức
verteuern
die Lebensmittel haben sich um durchschnitt lich 3% verteuert
thực phẩm đã tăng giá trung binh là 3%.
verteuern /(sw. V.; hat)/
tăng giá; mắc hơn; đắt hơn (teurer werden);
thực phẩm đã tăng giá trung binh là 3%. : die Lebensmittel haben sich um durchschnitt lich 3% verteuert