verteuern /(sw. V.; hat)/
lên giấ;
nâng giá;
tăng giá;
làm cho đắt đỏ hơn;
die steigenden Transportkosten verteuern die Waren : chi phí vận chuyền tăng vọt làm tăng giá cả hàng hóa.
verteuern /(sw. V.; hat)/
tăng giá;
mắc hơn;
đắt hơn (teurer werden);
die Lebensmittel haben sich um durchschnitt lich 3% verteuert : thực phẩm đã tăng giá trung binh là 3%.