TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lên giá

lên giá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lên giá

 run on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run on

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lên giá

die Preise steigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Preis erhöhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anhângen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verteuern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wesentlichen Einfluss auf den Preis haben ferner Form und Behandlungszustand der Halbzeuge, die Abnahmemenge, die speziellen Lieferbedingungen und die Gewährleistungen.

Ảnh hưởng chủ yếu lên giá cả là hình dạng và tình trạng được gia công của bán thành phẩm, số lượng mua, điều kiện cung cấp đặc biệt và bảo đảm chất lượng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prüfen, Einlegen, Palettieren

Kiểm tra, Đặt vào, Xếp hàng lên giá kê

:: Einlegen des ebenen Blechzuschnittes in dieWerkzeugaufnahme.

:: Đặt tấm phôi cắt sẵn (blank) lên giá đỡ dụng cụ.

Werkzeug- und Werkstück, Beschichtung, Montage, Palettieren

Phủ lớp dụng cụ và chi tiết, Lắp ráp, xếp hàng lên giá kê

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verteuern /vt/

lên giá, nâng giá, tăng giá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhângen /vt/IN/

[EN] run on

[VI] lên giá (in)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run on

lên giá (in)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lên giá

die Preise steigen; den Preis erhöhen; sự lên giá Preiserhöhung f, Teuerung f