TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heranmussen

phải đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heranmussen

heranmussen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schon als Kind musste ich im Haushalt heran

từ khi còn nhỏ, tôi đã phải làm công việc nội trợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranmussen /(unr. V.; hat)/

phải đến gần; phải lại gần [an + Akk ];

heranmussen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) phải làm; phải thực hiện [an + Akk : công việc, nhiệm vụ ];

schon als Kind musste ich im Haushalt heran : từ khi còn nhỏ, tôi đã phải làm công việc nội trợ.