heranmussen /(unr. V.; hat)/
phải đến gần;
phải lại gần [an + Akk ];
heranmussen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) phải làm;
phải thực hiện [an + Akk : công việc, nhiệm vụ ];
schon als Kind musste ich im Haushalt heran : từ khi còn nhỏ, tôi đã phải làm công việc nội trợ.