Việt
kéo đén
lôi đén
lôi tói
lôi cuốn
hấp dẫn
thu hút
cuốn hút
quyến rũ
Đức
herbeiziehen
herbeiziehen /I vt/
kéo đén, lôi đén, lôi tói, lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút, cuốn hút, quyến rũ; II vi (s) đển gần, tiếp cận.