TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hereinstromen

chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ùa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hereinströmen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ùn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hereinstromen

hereinstromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hereinströmen

hereinströmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinströmen /vi (/

1. chảy vào, tuôn vào; 2. tràn vào, ùn vào (đám đông); -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinstromen /(sw. V.; ist)/

(nước) chảy vào; tuôn vào [ìn + Akk ];

hereinstromen /(sw. V.; ist)/

(đám đông) tràn vào; ùa vào;