Việt
chảy vào
tuôn vào
tràn vào
ùa vào
s
ùn vào
Đức
hereinstromen
hereinströmen
hereinströmen /vi (/
1. chảy vào, tuôn vào; 2. tràn vào, ùn vào (đám đông); -
hereinstromen /(sw. V.; ist)/
(nước) chảy vào; tuôn vào [ìn + Akk ];
(đám đông) tràn vào; ùa vào;