Việt
suy nghiệm
phỏng đoán
ơristic
để tìm ra
để khám phá ra.
phương pháp phát hiện
phương pháp khám phá
Anh
heuristic
Đức
heuristisch
Pháp
heuristique
heuristisch /(Adj.)/
(theo, trên cơ sở) phương pháp phát hiện; phương pháp khám phá;
heuristisch /a/
để tìm ra, để khám phá ra.
heuristisch /adj/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] heuristic
[VI] (thuộc) suy nghiệm, phỏng đoán, ơristic