TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hierzu

để mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tói điều này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về vật này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về đối tượng này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về tập thể này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì vấn đề này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì mục đích này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về vấn đề này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về việc này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hierzu

hierzu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierzu muss ihre Wertigkeit oder Valenz übereinstimmen.

Muốn vậy hóa trị của chúng phải phù hợp với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beachten Sie hierzu die Herstellerinformationen.

Độc giả có thể tham khảo thêm thông tin từ nhà sản xuất.

Hierzu werden die Drehzahlinformationen des Fensterhebermotors ausgewertet.

Tốc độ quay của động cơ nâng cửa sổ luôn được giám sát để phát hiện sự cố.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierzu benötigen die Zellen Sauerstoff.

Ở đây tế bào cần dưỡng khí (O2).

Hierzu werden DNA-modifizierende Enzyme eingesetzt.

Nhằm mục đích này, người ta sử dụng enzyme biến đổi DNA.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierZU /(Adv)/

thuộc về vật này; thuộc về đối tượng này;

hierZU /(Adv)/

thuộc về tập thể (nhóm, phạm trù ) này;

hierZU /(Adv)/

vì vấn đề này; vì mục đích này; để mà; cho;

hierZU /(Adv)/

về vấn đề này; về việc này;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hierzu /adv/

tói điều này, để mà, cho.