TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

him

não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngước nhìn lên cao một cách ngưỡng mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

him

Him

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D)das Him nacht etw. (D) zermartern [zergrübeln]

nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] nghĩ cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

him /.mein (sw. V.; hat)/

(ugs ) ngước nhìn lên cao một cách ngưỡng mộ; thành kính;

him /.mein (sw. V.; hat)/

(landsch verhüll ) chết; qua đời (sterben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Him /n -(e)s, -e/

bộ] não, óc, đại não, não bộ; sich (D)das Him nacht etw. (D) zermartern [zergrübeln] nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] nghĩ cái gì.