Việt
thiu thiu ngủ
từ từ thiếp đi
từ từ tắt thở
lặng lẽ qua đời
Đức
hinüberdämmern
hinüberdämmern /(sw. V.; ist)/
thiu thiu ngủ; từ từ thiếp đi;
(geh ) từ từ tắt thở; lặng lẽ qua đời;