hinüberdämmern /(sw. V.; ist)/
thiu thiu ngủ;
từ từ thiếp đi;
einschlafen /(st. V.; ist)/
bắt đầu ngủ;
từ từ chìm vào giấc ngủ;
từ từ thiếp đi;
quyển sách này đọc thật chán : bei diesem Buch schläft man ein làm nhanh lên! hãy chú ỷ! : (ugs.) schlaf nicht ein!