Việt
bắt đầu ngủ
từ từ chìm vào giấc ngủ
từ từ thiếp đi
Đức
einschlafen
bei diesem Buch schläft man ein
quyển sách này đọc thật chán
(ugs.) schlaf nicht ein!
làm nhanh lên! hãy chú ỷ!
einschlafen /(st. V.; ist)/
bắt đầu ngủ; từ từ chìm vào giấc ngủ; từ từ thiếp đi;
quyển sách này đọc thật chán : bei diesem Buch schläft man ein làm nhanh lên! hãy chú ỷ! : (ugs.) schlaf nicht ein!