Việt
vin cổ để thoái thác
cáo
kiếu
vin cớ
viện cở
lấy cớ để thoái thác
Đức
hinausreden
hinausreden /, sich (sw. V.; hat)/
vin cớ; viện cở; lấy cớ để thoái thác [aus + Dat : chuyện gì, điều gì];
vin cổ [viện có, lấy có] để thoái thác, cáo, kiếu; hinaus