vorschutzen /(sw. V.; hat)/
viện cớ;
vin cớ;
lấy cớ (để thoái thác, biện hộ V V );
hinausreden /, sich (sw. V.; hat)/
vin cớ;
viện cở;
lấy cớ để thoái thác [aus + Dat : chuyện gì, điều gì];
ausreden /(sw. V.; hat)/
vin cớ;
viện cớ;
lấy cớ thoái thác;
tự biện hộ;
biện bạch;
biện minh (sich herausreden);
hắn tự biện bạch rằng mình đã không hề biết về sự việc ấy. : er redete sich damit aus, dass er nichts von der Angelegenheit gewusst habe