TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy cớ thoái thác

vin cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy cớ thoái thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lấy cớ thoái thác

ausreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er redete sich damit aus, dass er nichts von der Angelegenheit gewusst habe

hắn tự biện bạch rằng mình đã không hề biết về sự việc ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausreden /(sw. V.; hat)/

vin cớ; viện cớ; lấy cớ thoái thác; tự biện hộ; biện bạch; biện minh (sich herausreden);

hắn tự biện bạch rằng mình đã không hề biết về sự việc ấy. : er redete sich damit aus, dass er nichts von der Angelegenheit gewusst habe