Việt
ốm yếu
gầy yếu
cằn cỗi
cằn cọc
còi cọc.
trở nên ôm yếu
gầy yếu dần
suy nhược dần
Đức
hinsiechen
hinsiechen /(sw. V.; ist) (geh.)/
trở nên ôm yếu; gầy yếu dần; suy nhược dần (dahin siechen);
hinsiechen /vi/
trỏ nên] ốm yếu, gầy yếu, cằn cỗi, cằn cọc, còi cọc.