Việt
sự làm lệch ngang
sự lái tia ngang
Anh
horizontal deflection
Đức
horizontale Ablenkung
Pháp
déflexion horizontale
horizontale Ablenkung /f/Đ_TỬ/
[EN] horizontal deflection
[VI] sự làm lệch ngang, sự lái tia ngang