Việt
sự lái tia ngang
sự làm lệch ngang
Anh
horizontal deflection
Đức
Zeilenablenkung
horizontale Ablenkung
Zeilenablenkung /f/Đ_TỬ/
[EN] horizontal deflection
[VI] sự lái tia ngang
horizontale Ablenkung /f/Đ_TỬ/
[VI] sự làm lệch ngang, sự lái tia ngang
horizontal deflection /điện/
horizontal deflection /điện tử & viễn thông/