X-Ablenkung /f/Đ_TỬ/
[EN] horizontal deflection
[VI] sự làm lệch ngang (ống tia điện tử)
Zeilenablenkung /f/Đ_TỬ/
[EN] horizontal deflection
[VI] sự lái tia ngang
horizontale Ablenkung /f/Đ_TỬ/
[EN] horizontal deflection
[VI] sự làm lệch ngang, sự lái tia ngang