TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

horizontal deflection

sự lái tia ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lệch ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm lệch ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

horizontal deflection

horizontal deflection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

horizontal deflection

X-Ablenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeilenablenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

horizontale Ablenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizontal deflection /điện/

sự lái tia ngang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

X-Ablenkung /f/Đ_TỬ/

[EN] horizontal deflection

[VI] sự làm lệch ngang (ống tia điện tử)

Zeilenablenkung /f/Đ_TỬ/

[EN] horizontal deflection

[VI] sự lái tia ngang

horizontale Ablenkung /f/Đ_TỬ/

[EN] horizontal deflection

[VI] sự làm lệch ngang, sự lái tia ngang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

horizontal deflection

độ lệch ngang