Việt
rất hèn hạ
rất đê tiện
rất trắng trợn
rất khó chịu
rất nhiều
rất dữ dội
hèn hạ
đê tiện
bần tiện.
Đức
hundsgemein
hiindsföttisch
hiindsföttisch,hundsgemein /a/
hèn hạ, đê tiện, bần tiện.
hundsgemein /(Adj.) (ugs.)/
rất hèn hạ; rất đê tiện; rất trắng trợn (niederträch tig);
rất khó chịu; rất nhiều; rất dữ dội (unangenehm);