TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất dữ dội

rất mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất dữ dội

hundserbärmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundsgemein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundserbärmlich /(Adj.) (ugs.)/

rất mạnh; rất nhiều; rất dữ dội (sehr groß, stark);

hundsgemein /(Adj.) (ugs.)/

rất khó chịu; rất nhiều; rất dữ dội (unangenehm);