TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inaugurieren

khai trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhậm chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm nhiệm chức vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

inaugurieren

inaugurieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaugurieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

phong chức; bổ nhiệm (chức vụ cấp cao);

inaugurieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

mở đầu; giới thiệu (phương pháp mới);

inaugurieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

(ỡsterr ) khai trương; mở cửa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inaugurieren /vi/

1. khai trương, mỏ cửa; 2. nhậm chúc, đảm nhiệm chức vụ.