TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

individuell

cá nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng lẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo từng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng sô' nhiều của danh từ Individuum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

individuell

individuell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das zulässige Drehmoment kann durch Vorspannung der Anpressfedern individuell eingestellt werden.

Momen xoắn cho phépcó thể được điều chỉnh tùy ý bằng cách đặt trước áp lực (tạo ứng lực) cho các lò xo ép.

Die Schneckenbestehen aus einer durchgehenden Welle mit aufgesteckten individuell konfigurierbaren Schnecken und Knetelementen.

Trục vít gồm một trụcchính xuyên suốt với các phần tử trục vít và phần tử nhàotrộn được ráp vào theo từng yêu cầu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jedes Rad wird einzeln (individuell) angesteuert.

Mỗi một bánh xe được điều chỉnh riêng.

Eine individuell regelbare Heizung und Belüftung sorgt für optimalen Komfort.

Sưởi ấm và thông gió được điều khiển riêng biệt đảm bảo tiện nghi tối ưu.

Hier werden die Vorderräder einzeln (individuell), die Hinterräder immer gemeinsam geregelt.

Ở đây, hai bánh xe trước được điều chỉnh riêng, các bánh xe sau luôn được điều chỉnh chung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

individuell /[mdivi'ducl] (Adj.)/

cá nhân; cá thể; riêng lẻ;

individuell /[mdivi'ducl] (Adj.)/

riêng biệt; theo từng người;

individuell /[mdivi'ducl] (Adj.)/

dạng sô' nhiều của danh từ Individuum;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

individuell /a/

cá nhân, cá thể, riêng lẻ.