Việt
tòa án dị giáo
quan tòa toà án dị giáo.
quan tòa tòa án dị giáo
tra hỏi
dòm ngó khó chịu
Đức
inquisitorisch
inquisitorisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc về) tòa án dị giáo; quan tòa tòa án dị giáo;
(có tính chất) tra hỏi; dòm ngó khó chịu;
inquisitorisch /a/
thuộc về] tòa án dị giáo, quan tòa toà án dị giáo.