Việt
tòa án dị giáo
quan tòa tòa án dị giáo
người điều tra gắt gao
người tra hỏi hà khắc
Đức
inquisitorisch
Inquisitor
inquisitorisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc về) tòa án dị giáo; quan tòa tòa án dị giáo;
Inquisitor /[mkvi'zEtor], der; -s, ...oren/
quan tòa tòa án dị giáo; người điều tra gắt gao; người tra hỏi hà khắc;