TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tòa án dị giáo

tòa án dị giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan tòa tòa án dị giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tòa toà án dị giáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tòa án dị giáo

inquisitorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inquisition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inquisitorisch /a/

thuộc về] tòa án dị giáo, quan tòa toà án dị giáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inquisition /[inkvizi'tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) tòa án dị giáo (vào thế kỷ thứ 12 cho đến thế kỷ thứ 18);

inquisitorisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc về) tòa án dị giáo; quan tòa tòa án dị giáo;