Việt
tòa án dị giáo
quan tòa tòa án dị giáo
quan tòa toà án dị giáo.
Đức
inquisitorisch
Inquisition
inquisitorisch /a/
thuộc về] tòa án dị giáo, quan tòa toà án dị giáo.
Inquisition /[inkvizi'tsiom], die; -, -en/
(o Pl ) tòa án dị giáo (vào thế kỷ thứ 12 cho đến thế kỷ thứ 18);
inquisitorisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc về) tòa án dị giáo; quan tòa tòa án dị giáo;