Việt
liên hạt tinh thể
liên hạt
giũa các tinh thể.
Anh
intercrystalline
Đức
interkristallin
interkristallin /a/
interkristallin /adj/CNSX/
[EN] intercrystalline
[VI] liên hạt tinh thể, liên hạt