Việt
liên hạt
liên tinh thể
giữa các hạt
liên hạt tinh thể
Anh
intercrystalline
intergranular
Đức
interkristallin
lnterkristalline Korrosion (Korngrenzenkorrosion) (Bild 4). Die elektrochemische Korrosion erfolgt bei Legierungen zwischen den unterschiedlichen Metallkristallen entlang den Korngrenzen, wobei feine, nicht sichtbare Haarrisse auftreten.
Ăn mòn xuyên tinh thể (ăn mòn liên hạt) (Hình 4) là sự ăn mòn điện hóa xảy ra dọc theo ranh giới các hạt ở những hợp kim có các tinh thể kim loại khác nhau, từ đó phát sinh những vết nứt cực nhỏ không nhìn thấy được (bằng mắt thường).
intergranular /adj/CNSX/
[EN] intercrystalline
[VI] liên hạt, liên tinh thể
intergranular /adj/L_KIM/
[EN] intergranular
[VI] liên hạt, giữa các hạt
interkristallin /adj/CNSX/
[VI] liên hạt tinh thể, liên hạt