TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên hạt

liên hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên tinh thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữa các hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
liên hạt tinh thể

liên hạt tinh thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

liên hạt

 intercrystalline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intercrystalline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intergranular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
liên hạt tinh thể

intercrystalline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

liên hạt

intergranular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
liên hạt tinh thể

interkristallin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

lnterkristalline Korrosion (Korngrenzenkorrosion) (Bild 4). Die elektrochemische Korrosion erfolgt bei Legierungen zwischen den unterschiedlichen Metallkristallen entlang den Korngrenzen, wobei feine, nicht sichtbare Haarrisse auftreten.

Ăn mòn xuyên tinh thể (ăn mòn liên hạt) (Hình 4) là sự ăn mòn điện hóa xảy ra dọc theo ranh giới các hạt ở những hợp kim có các tinh thể kim loại khác nhau, từ đó phát sinh những vết nứt cực nhỏ không nhìn thấy được (bằng mắt thường).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intergranular /adj/CNSX/

[EN] intercrystalline

[VI] liên hạt, liên tinh thể

intergranular /adj/L_KIM/

[EN] intergranular

[VI] liên hạt, giữa các hạt

interkristallin /adj/CNSX/

[EN] intercrystalline

[VI] liên hạt tinh thể, liên hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercrystalline

liên hạt