Việt
giữa tinh thể
xen kẽ tinh thể
liên hạt
liên tinh thể
liên hạt tinh thể
Anh
intercrystalline
Đức
intergranular
interkristallin
intergranular /adj/CNSX/
[EN] intercrystalline
[VI] liên hạt, liên tinh thể
interkristallin /adj/CNSX/
[VI] liên hạt tinh thể, liên hạt
[, intə'kristl, ien]
o giữa tinh thể
§ intercrystalline pore : lỗ rỗng xen tinh thể
Lỗ rỗng trong đá có vị trí giữa các tinh thể khoáng vật, thí dụ đolomit.