TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intercrystalline

giữa tinh thể

 
Tự điển Dầu Khí

xen kẽ tinh thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

liên hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên tinh thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên hạt tinh thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

intercrystalline

intercrystalline

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

intercrystalline

intergranular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interkristallin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intergranular /adj/CNSX/

[EN] intercrystalline

[VI] liên hạt, liên tinh thể

interkristallin /adj/CNSX/

[EN] intercrystalline

[VI] liên hạt tinh thể, liên hạt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intercrystalline

xen kẽ tinh thể

Tự điển Dầu Khí

intercrystalline

[, intə'kristl, ien]

  • tính từ

    o   giữa tinh thể

    §   intercrystalline pore : lỗ rỗng xen tinh thể

    Lỗ rỗng trong đá có vị trí giữa các tinh thể khoáng vật, thí dụ đolomit.