TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên tinh thể

liên tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

liên tinh thể

 intercrystalline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intercrystalline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

liên tinh thể

intergranular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gut beständig gegen interkristalline Korrosion.

Bền đối với ăn mòn liên tinh thể.

Gut beständig gegen interkristalline Korrosion.

Tính khá bền chống ăn mòn liên tinh thể.

Inter- oder transkristalline Rissbildung.

Phát sinh vết nứt liên tinh thể hoặc vết nứt xuyên tâm.

Gut beständig gegen Lochfraß und interkristalline Korrosion.

Tính khá bền đối với sự ăn mòn lỗ chỗ và ăn mòn liên tinh thể.

Beständigkeit gegen interkristalline u. Spannungsrisskorrosion

Bền đối với ăn mòn liên tinh thể và ăn mòn vết rạn do ứng suất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intergranular /adj/CNSX/

[EN] intercrystalline

[VI] liên hạt, liên tinh thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercrystalline /vật lý/

liên tinh thể