TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữa các hạt

giữa các hạt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giữa các hạt

interparticle

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intergranular

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 intergranular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giữa các hạt

intergranular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die zunehmende Kompression verstärkt sich die Reibung des Granulats bzw. Pulvers untereinander.

Qua sự gia tăng lực nén, lực ma sát giữa các hạt chất dẻo hoặc giữa các hạt bột với nhau gia tăng,

Dieser bewirkt außerdem, dass die Luft zwischen den Granulatkörnern in Richtung Einzugszone ausgetrieben wird.

khí giữa các hạt nhựa được đẩy ra theo hướng vùng nạp liệu.

Kleine Körner (Pasten-PVC) haben relativ viele Hohlräume zwischen den Partikeln.

Các hạt nhỏ (bột nhão PVC) có khá nhiều khoảng trống giữa các hạt.

Bei entsprechendem Dampfdruck, Spülzeit und Druckwirkzeit wirddie Luft zwischen den Partikeln vollständig ausdem Werkzeug verdrängt und die Kügelchenverbinden sich miteinander zu einem kompakten, homogenen Schaumteil.

Khi các thông số áp suất hơi, thời gian thổi sạch và thời gian tác động của áp suấtphù hợp, không khí giữa các hạt bị đẩy hoàntoàn ra khỏi khuôn, các hạt sẽ tự kết lại vớinhau để tạo thành một khối xốp chắc chắn và đồng nhất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intergranular /adj/L_KIM/

[EN] intergranular

[VI] liên hạt, giữa các hạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intergranular

giữa các hạt

interparticle

giữa các hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intergranular

giữa các hạt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

interparticle

giữa các hạt