intergranular
[, intə'grænjulə]
tính từ o xen hạt, giữa các hạt
§ intergranular corrosion : sự ăn mòn giữa các hạt
§ intergranular pore : lỗ rỗng giữa các hạt
§ intergranular volume : thể tích giữa các hạt
Thể tích lỗ rỗng cộng với thể tích xi măng xen hạt trong đá trầm tích.
§ intergranular-moldic pore : lỗ rỗng do hoà tan; lỗ rỗng hình thành do sự hoà tan các hạt khoáng vật vụn