TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdmandiefersenheften

theo ai bén gót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdmandiefersenheften

jmdmandieFersenheften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf den Fersen folgen

lập tức đuổi theo ai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmandieFersenheften,hängen /cương quyết bám theo ai; jmdm. auf den Fersen sein, bleiben/

theo ai bén gót;

jmdm. auf den Fersen folgen : lập tức đuổi theo ai