TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo ai bén gót

theo ai bén gót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

săn 1897 đuổi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo ai bén gót

heften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmandieFersenheften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nackensitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an jmds. Spur (Akk.)

jmdm. auf den Fersen folgen

lập tức đuổi theo ai

(b) thúc ép ai, làm áp lực với ai

(c) (cảm xúc) chế ngự ai, xâm chiếm cả người ai

jmdn. im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heften

theo ai bén gót;

: sich an jmds. Spur (Akk.)

jmdmandieFersenheften,hängen /cương quyết bám theo ai; jmdm. auf den Fersen sein, bleiben/

theo ai bén gót;

lập tức đuổi theo ai : jmdm. auf den Fersen folgen

Nackensitzen /thành ngữ này có ba nghĩa/

(a) theo ai bén gót; săn 1897 đuổi ai;

: (b) thúc ép ai, làm áp lực với ai : (c) (cảm xúc) chế ngự ai, xâm chiếm cả người ai : jmdn. im