jmdmvorliegen /đã trình sẵn cho ai cái gì; dem Gericht liegen alle Unterlagen vor/
tất cả tài liệu đã được trình sẵn cho tòa;
die Ergebnisse liegen uns noch nicht vor : các kết quả vẫn chưa được đưa đến cho chúng tôi.
jmdmvorliegen /đã trình sẵn cho ai cái gì; dem Gericht liegen alle Unterlagen vor/
(ugs ) có;
tồn tại;
gegen ihn liegt nichts vor : không có gì (chứng cứ, điều gì) chống lại hắn.