Việt
hói đầu
hói dầu
sói
sói đầu
hói trán
sói trán.
trọc đầu
Đức
kahlköpfig
kahlköpfig /(Adj.)/
hói đầu; trọc đầu (glatz köpfig);
kahlköpfig /a/
hói dầu, sói, hói đầu, sói đầu, hói trán, sói trán.