haarios /a/
không tóc, không lông, hói, hói đầu, hói trán.
Kahlköpfigkeit /f =/
sự] hói, sói, hói đầu, sói đầu, hói trán, sói trán.
Platte /f =, -n/
1. (địa lí) cao nguýên; 2. [cáiỊ mâm, khay; 3. món ăn; món; kálte Platte món nguội; 4. đĩa hát; tấm ệphim, ảnh V.V.); 5. (kĩ thuật) tấm bản, phiến, lá; 6. [chỗ] hói, sói, hói đầu, hói trán; 7. (thể thao) bàn bóng bàn.
kahl /a/
1 . trần, truồng, trần truồng, lõa thể, khỏa thân, trần trụi; eine kahl e Ausrede cớ thoái thác cho xong chuyện mà thôi; 2. hói, hói đầu, hói trán; kahl werden [bị] hói; 3. trụi lông (về động vật); 4. nghèo khổ, nghèo khó.
kahlköpfig /a/
hói dầu, sói, hói đầu, sói đầu, hói trán, sói trán.