Việt
bàn bóng bàn
cao nguýên
hói
sói
hói đầu
hói trán
bàn bóng bàn.
Đức
Tischtennisplatte
Platte
kálte Platte
món nguội; 4. đĩa hát; tấm ệphim, ảnh V.V.); 5. (kĩ thuật) tấm bản, phiến, lá; 6.
Platte /f =, -n/
1. (địa lí) cao nguýên; 2. [cáiỊ mâm, khay; 3. món ăn; món; kálte Platte món nguội; 4. đĩa hát; tấm ệphim, ảnh V.V.); 5. (kĩ thuật) tấm bản, phiến, lá; 6. [chỗ] hói, sói, hói đầu, hói trán; 7. (thể thao) bàn bóng bàn.
Tischtennisplatte /die/
bàn bóng bàn;