Việt
có màu hung nhạt
có màu ca-ra-men
das
Anh
burned sugar
caramelised sugar
Đức
karamell
Karamellzucker
karamelisierter Zucker
Pháp
sucre caramélisé
-s
đường thắng, đường ngào.
Karamell,Karamellzucker,karamelisierter Zucker /BEVERAGE/
[DE] Karamell; Karamellzucker; karamelisierter Zucker
[EN] burned sugar; caramelised sugar
[FR] sucre caramélisé
karamell /[kara'mel] (indekl. Adj.)/
có màu hung nhạt; có màu ca-ra-men;
Karamell /der, Schweiz, auch/
das;
-s : đường thắng, đường ngào.