Việt
báu vật
châu báu
của quí
en
bảo vật
bủu bối
hạt ngọc trai
hạt trai
hạt châu.
đồ trang sức quí giá
bửu bôì
Đức
Kleinod
Kleinod /[...o:t], das; -[e]s, -e u. ...odien (geh.)/
(PI -ien) đồ trang sức quí giá (kostbares Schmuckstück);
(PI -e) báu vật; châu báu; của quí; bửu bôì (Kostbarkeit, Juwel);
Kleinod /n -(e)s, -e u -nódi/
1. báu vật, bảo vật, châu báu, của quí, bủu bối; 2. hạt ngọc trai, hạt trai, hạt châu.