Việt
vụng về
quều quào
không khéo léo
chưa đẽo gọt
thô
thô sơ
thô kệch
chai sần
vụng
có hình dạng thô
quê kệch Klo bril le
die ■* Klosettsitz Klo bũrs te
die ■* Klosettbürste
Đức
klobig
klobig /(Adj.)/
chưa đẽo gọt; có hình dạng thô;
vụng về; quều quào; không khéo léo; quê kệch Klo bril le; die (ugs ) ■* Klosettsitz Klo bũrs te; die (ugs ) ■* Klosettbürste;
klobig /ỉ a/
1. thô, thô sơ, thô kệch, chai sần; 2. vụng về, vụng, quều quào, không khéo léo, chưa đẽo gọt; II adv: