TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korrelat

xem korrelativ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tương liên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu tố tương liên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tương liên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tương quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ ngữ tương liên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ nối kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

korrelat

korrelat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrelat /[kore'la:t], das; -[e]s, . -e/

(bildungsspr ) sự tương quan;

Korrelat /[kore'la:t], das; -[e]s, . -e/

(Sprachw ) từ ngữ tương liên; từ nối kết (ví dụ: das, wasderjenige, welcher );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

korrelat

xem korrelativ.

Korrelat /n -(e)s,/

1. thể tương liên, yếu tố tương liên; 2. (văn phạm) thể tương liên.