Việt
theo đúng qui tắc
đúng chuyên môn
thành thạo
lão luyện
theo mọi qui tắc nghệ thuật..
Đức
kunstgerecht
kunstgemäß
kunstgemäß,kunstgerecht /a/
kunstgerecht /(Adj.)/
theo đúng qui tắc; đúng chuyên môn; thành thạo; lão luyện;