Việt
theo đúng qui tắc
đúng chuyên môn
thành thạo
lão luyện
theo đúng điều lệ
theo đúng điều lệnh
theo đúng qui chế
Đức
kunstgerecht
satzungsgemäß
kunstgerecht /(Adj.)/
theo đúng qui tắc; đúng chuyên môn; thành thạo; lão luyện;
satzungsgemäß /(Adj.)/
theo đúng điều lệ; theo đúng điều lệnh; theo đúng qui tắc; theo đúng qui chế;